Có 1 kết quả:
勾留 gōu liú ㄍㄡ ㄌㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stay
(2) to stop over
(3) to break one's journey
(2) to stop over
(3) to break one's journey
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0