Có 1 kết quả:

勾留 gōu liú ㄍㄡ ㄌㄧㄡˊ

1/1

gōu liú ㄍㄡ ㄌㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to stay
(2) to stop over
(3) to break one's journey

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0